ClassicSingStylesTheoryPiano
Khuông nhạc - Khóa nhạc
staff: khuông nhạc / treble clef: khóa Sol / bass clef: khóa fa / ledger line: dòng kẽ phụ /
A – la, B – si, C – đô, D – rê, E – mi, F – fa, G – sol
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Cung, nửa cung - Dấu thăng, giáng, bình
half step: nửa cung / whole step: (1) cung / accidental: dấu hóa / flat: dấu giáng / sharp: dấu thăng / enharmonic spelling: ‘nốt đồng âm’ / double flat: giáng kép / double flat: thăng kép / natural: ‘dấu bình’
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Tên gọi các bậc của thang âm
Scale degree
tonic: bậc 1 (chủ âm) / dominant: bậc 5 (át âm) / subdominant: bậc 4 (hạ át âm) / mediant: bậc 3 / submediant: bậc 6 / super tonic: bậc 2 / leading tone: bậc 7 (thang âm trưởng) / subtonic: bậc 7 (thang âm thứ)
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Thang âm trưởng (major)
Scale: thang âm / Major scale: thang âm trưởng
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Thang âm thứ (minor)
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Bộ khóa (key) - Thứ tự dấu thăng, dấu giáng
key signature: ‘bộ khóa’ /
Battle Ends And Down Goes Charles Father – (thứ tự dấu giáng) Si Mi La Rê Sol Đô Fa
Father Charles Goes Down And Ends Battle – (thứ tự dấu thăng) Fa Đô Sol Rê La Mi Si
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Trường độ - hình nốt
note duration: trường độ / whole note: hình nốt tròn / half note: nốt trắng
quarter note: nốt đen / eighth note: nốt (móc) đơn / sixteenth note: móc đôi
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Dấu lặng
rest: dấu lặng / whole rest: dấu lặng tròn / haft rest: lặng trắng /
quarter rest: lặng đen / eighth note: lặng (móc) đơn / sixteenth note: lặng (móc) đôi
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Số chỉ nhịp
bar line: vạch nhịp / measure: ô nhịp / time signatures: số chỉ nhịp
Bấm vào hình để xem xem chi tiết

Dấu chấm dôi - dấu nối
dot: dấu chấm dôi / tie: dấu nối
